Máy Ảnh Fujifilm X-T20 thuộc phân khúc máy ảnh du lịch được thiết kế vô cùng tinh xảo và có tính thẩm mỹ cao. Sản phẩm có kích thước nhỏ gọn vừa vặn khi cầm, tạo điều kiện thuận lợi để bạn bắt trọn mọi khung hình trong từng khoảnh khắc đáng nhớ của cuộc sống. Lớp vỏ của máy được chế tạo bằng hợp kim magie bền bỉ và chắc chắn hơn. Hệ thống nút bấm bố trí khá hợp lý với các núm xoay điều chỉnh tốc độ, cộng trừ EV và các chế độ ở mặt trên. Mặt sau của máy vẫn là các nút tùy chỉnh thường thấy.
Fujifilm X-T20 sử dụng bộ cảm biến APS-C X-Trans CMOS III có độ phân giải 24.3 MP và bộ xử lý hình ảnh X-Processor Pro giúp ảnh đạt được chất lượng khá tốt với các gam màu có độ tương phản cao, độ chi tiết tốt và mượt mà ở những vùng chuyển màu. Độ phân giải cao cũng giúp việc in ảnh khổ lớn dễ dàng mà không làm mất chi tiết hay vỡ nét. Đối với chụp ảnh trong điều kiện thiếu ánh sáng, độ nhạy ISO được cung cấp lên tới 51200 giúp tạo ra những bức hình có màu sắc cân bằng và trung thực.
Sản phẩm được trang bị hệ thống lấy nét mới bao gồm 325 điểm lấy nét toàn khung, trong đó có 91 điểm lấy nét theo pha cực nhạy. Đi kèm là công nghệ lấy nét AF và thuật toán xử lý có thể phát hiện những vùng tương phản cực thấp hoặc những chi tiết cực nhỏ. Vì thế, bạn có thể chụp ảnh chim chóc hay bắt dính các đối tượng đang di chuyển một cách dễ dàng. Các điểm lấy nét tập trung chủ yếu bao phủ 40% khung hình trung tâm và lấy nét từ dưới lên nên bạn có thể sáng tác trong nhiều hoàn cảnh, nhiều mục đích khác nhau.
Máy Ảnh Fujifilm X-T20 có dải ISO 100-12800, đi kèm với chế độ ultra-high ISO settings khử nhiễu tiên tiến. Nhờ sự kết hợp với hiệu năng mạnh mẽ của cảm biến và chip xử lý, các bức ảnh được chụp ở mức ISO cao nhất 12800 vẫn giữa được độ mượt mà, không làm ảnh hưởng quá nhiều tới chất lượng hình ảnh.
Việc sở hữu cấu hình mạnh như vậy đã mang lại cho X-T20 khả năng quay phim UHD 4K 30fps với thời lượng mỗi đoạn clip là 10 phút. Ngoài ra X-T20 còn có thể quay Full-HD 1080p tốc độ 60fps, video HH 720P với tốc độ 50fps, 30, 25fps và 20fps.
Ống Lens 15-45mm có tiêu cự 23-69mm khá đa dụng cho nhiều thể loại ảnh đa dạng từ phong cảnh, chân dung, cho đến kiến trúc công trình. Điều đặc biệt là khoảng lấy nét tối thiểu của ống chỉ có 5mm, hỗ trợ chụp cận cảnh close-up rất lợi hại mà các ống zoom hiện tại của hãng không làm được sẽ lưu lại cho bạn những hình ảnh tuyệt vời nhất.
Trọng lượng của ống khá nhỏ gọn, chỉ 136g, chiều dài 44mm bên trong thân ống là 10 thấu kính được chia làm 9 nhóm riêng lẻ. Trong đó có 3 thấu kính phi cầu Aspherical và 1 thấu kính ED giúp giảm thiểu các hiện tượng quang học xấu như tán xạ ánh sáng, quang sai và viền tím phép bạn có thể chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu cũng như khả năng sáng tạo với độ sâu trường ảnh một cách đơn giản.
Lens Mount | Fujifilm X Mount |
Camera Format | APS-C (1.5x Crop Factor) |
Pixels | 24.3 Megapixel |
Max Resolution | 6000 x 4000 |
Aspect Ratio | 3:2 |
Sensor Type / Size | CMOS, 23.6 x 15.6 mm |
File Formats | Still Images: JPEG, RAW Movies: MOV, MPEG-4 AVC/H.264 Audio: Linear PCM (Stereo) |
Bit Depth | 14-Bit |
Dust Reduction System | Yes |
Memory Card Type | SD SDHC SDXC |
Video Recording | Yes, NTSC/PAL |
Video Format | 3840 x 2160p at 23.98/24/25/29.97 fps (100 Mb/s MOV via H.264) 1920 x 1080p at 23.98/24/25/29.97/50/59.94 fps (36 Mb/s MOV via H.264) 1280 x 720p at 23.98/24/25/29.97/50/59.94 fps (18 Mb/s MOV via H.264) |
Aspect Ratio | 16:9 |
Video Clip Length | Up to 4 GB or 30 Min |
Audio Recording | Built-In Mic: With Video (Stereo) |
Focus Type | Auto & Manual Focus |
Focus Mode | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-servo AF (S) |
Autofocus Points | Hybrid: 91 |
Viewfinder Type | Electronic |
Viewfinder Size | 0.39" |
Viewfinder Pixel Count | 2,360,000 |
Viewfinder Eye Point | 17.5 mm |
Viewfinder Coverage | 100% |
Viewfinder Magnification | Approx. 0.62x |
Diopter Adjustment | -4 to +2 m |
Display Screen | 3" Rear Touchscreen Tilting LCD (1,040,000) |
Screen Coverage | 100% |
ISO Sensitivity | Auto, 200-12800 (Extended Mode: 100-51200) |
Shutter | Type: Mechanical Speed: 30 - 1/4000 Second , Time Mode Type: Mechanical Speed: 4 - 1/4000 Second in Program Mode Type: Mechanical Speed: 60 - 0 Minute in Bulb Mode Type: Electronic Speed: 1 - 1/32000 Second , Time Mode Type: Electronic Speed: 4 - 1/4000 Second in Program Mode Type: Electronic Speed: 1 - 1 Second in Bulb Mode Type: Electronic & Mechanical Speed: 30 - 1/32000 Second , Time Mode Type: Electronic & Mechanical Speed: 4 - 1/32000 Second in Program Mode Type: Electronic & Mechanical Speed: 60 - 0 Minute in Bulb Mode |
Remote Control | RR-90 (Optional) |
Metering Method | Average Metering, Center-Weighted Average Metering, Multiple, Spot Metering |
Exposure Modes | Modes: Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority Compensation: -5 EV to +5 EV (in 1/3 EV Steps) |
White Balance Modes | Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Daylight, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
Buffer/Continuous Shooting | Up to 14 fps at 24.3 MP for up to 42 Frames in JPEG Format Up to 14 fps at 24.3 MP for up to 23 Frames in Raw Format Up to 11 fps at 24.3 MP for up to 56 Frames in JPEG Format Up to 11 fps at 24.3 MP for up to 24 Frames in Raw Format Up to 8 fps at 24.3 MP for up to 62 Frames in JPEG Format Up to 8 fps at 24.3 MP for up to 25 Frames in Raw Format Up to 5 fps at 24.3 MP for up to 68 Frames in JPEG Format Up to 5 fps at 24.3 MP for up to 28 Frames in Raw Format Up to 4 fps at 24.3 MP for up to 73 Frames in JPEG Format Up to 4 fps at 24.3 MP for up to 29 Frames in Raw Format Up to 3 fps at 24.3 MP for up to 81 Frames in JPEG Format Up to 3 fps at 24.3 MP for up to 32 Frames in Raw Format |
Flash Modes | Commander First-Curtain Sync Manual Off Second-Curtain Sync Slow Sync TTL Auto |
Built-in Flash | Yes |
Guide No. | 16.4' (5 m) ISO100 |
Max Sync Speed | 1 / 180 Second |
External Flash Connection | Hot Shoe |
Start-up Time | 0.4 seconds |
Shutter Lag | 0.05 seconds |
Self Timer | 10 Seconds, 2 Seconds |
Interval Recording | Yes |
Connectivity | 2.5mm Sub-mini (2-Ring), HDMI D (Micro), USB 2.0 Micro-B, USB 2.0 |
Wi-Fi Capable | Yes |
Battery | 1 x NP-W126S Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, 8.4 VDC, 1260 mAh |
Operating/Storage Temperature | Operating |
Dimensions (W x H x D) | 4.7 x 3.3 x 1.6" / 118.4 x 82.8 x 41.4 mm |
Weight | 13.51 oz / 383 g with battery and memory card |
Focal Length | 15 - 45mm |
Aperture | Maximum: f/3.5 - 5.6 |
Angle of View | 86.9° - 35° |
Minimum Focus Distance | 5.12" / 13 cm |
Magnification | 0.24x |
Optical Design | 10 Elements in 9 Groups |
Diaphragm Blades | 7, Rounded |
Autofocus | Yes |
Image Stabilization | Yes |
Filter Thread | Front: 52 mm |
Dimensions (DxL) | Approx. 24.65 x 17.40" / 62.6 x 44.2 cm |
Weight | 4.76 oz / 135 g |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...
Thương hiệu | Fujifilm |
---|---|
Sản xuất tại | Trung Quốc |
Kích thước | Dài 118.4mm x Rộng 82.8mm x Cao 41.4mm |
Bộ cảm biến ảnh | APS-C X-Trans CMOS III 24.3MP |
Bộ xử lý ảnh | X-Processor Pro |
Tốc độ màn trập | 1/4000s cho màn cơ, 1/32000s cho màn điện tử |
Tốc độ chụp | Chụp liên tiếp 5fps |
Kích thước màn hình | 3 inch |
Cổng USB | USB 2.0 |
Thẻ nhớ tương thích | SD/SDHC/SDXC |
Ống kính | Không |
Model | X-T20 |
Phụ kiện đi kèm | Hộp,Thân máy, Pin sạc, Dây đeo, Sách hướng dẫn,Thẻ bảo hành. |
SKU | 2151734788608 |