Video/Audio Input | |
Audio Input: | 4-ch |
Video Compression: | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Analog and HD-TVI video input: | 8-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection |
Supported camera types: | Support HDTVI input: 4 MP, 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60 |
Note: The 3 MP signal input is only available for the first channel of DS-7304HQHI-K4, the first 2 channels of DS-7308HQHI-K4, and the first 4 channels of DS-7316HQHI-K4. | |
Support AHD input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 | |
Support HDCVI input: 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 | |
support CVBS input | |
Video Input Interface: | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression: | G.711u |
Audio Input Interface: | 4-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Two-way Audio: | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | |
CVBS Output: | 1-ch,BNC(1.0Vp-p,75Ω),resolution:PAL:704x576,NTSC:704x480 |
HDMI/VGA Output: | HDMI: 1-ch,4K(3840×2160)/30Hz,2K(2560×1440)/60Hz, 1920×1080/60Hz, 1280×1024/60Hz,1280×720/60Hz,1024 ×768/60Hz |
VGA:1-ch,2K(2560×1440)/60Hz,1920×1080/60Hz,1280×1024/60Hz,1280×720/60Hz,1024×768/60Hz | |
Recording resolution: | When 1080p Lite mode not enabled: |
4 MP lite/3 MP/1080p/1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF | |
When 1080p Lite mode enabled: | |
4 MP lite/3 MP/1080p lite/720p/720p lite/WD1/4CIF/VGA/CIF | |
Frame Rate: | Main stream: |
When 1080p Lite mode not enabled: | |
For 4 MP stream access: 4 MP lite@15fps; 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) | |
For 3 MP stream access: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15fps | |
For 1080p stream access: 1080p@15fps; 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) | |
For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) | |
When 1080p Lite mode enabled: | |
4 MP lite/3 MP@15fps; 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) | |
Sub-stream: | |
WD1/4CIF@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) | |
Video Bit Rate: | 32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type: | Video/Video&Audio |
Two-way Audio: | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) (using the audio input) |
Audio Output: | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate: | 64kbps |
Dual Stream: | Support |
Synchronous Playback: | 8-ch |
Network management | |
Remote connections: | 128 |
Network protocols: | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-connect Cloud P2P,DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP?, HTTPS,ONVIF |
Hard Disk Driver | |
Interface Type: | 4 SATA Interfaces |
Capacity: | Up to 10 TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface: | 1; 10M / 100M / 1000M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface: | 2 USB 2.0 Interface on the front panel& 1 USB 3.0 Interface on the rear panel |
Alarm Input: | 16-ch |
Alarm Output: | 4-ch |
General | |
Power Supply: | 100 to 240 VAC |
Consumption: | ≤ 40W(without hard disks) |
Working Temperature: | -10 oC ~+55 oC (14 oF ~ 131 oF) |
Working Humidity: | 10% ~ 90% |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | Hikvision |
---|---|
Kích thước | 445 × 390 × 70 mm (17.5 × 15.4 × 2.8 inch) |
Model | DS-7308HQHI-K4 |
Trọng lượng sản phẩm | 5kg |
SKU | 1511281211942 |
cáp đồng trục dahua camera bkvision camera hkvision kb vision hikvision đầu ghi hình camera đầu ghi cam khong day dahua đầu thu camera đầu vison lắp camera 16 kênh cai4k8108n2 đầu ghi hikvision 7108 dau thu camera hikvision đầu ghi đầu ghi dahua kbvision dau ghi wifi hik 7104 đầu ghi hình camera 20 kênh đầu ghi hình 8 camera questek đầu ghi hình camera ip kbvision 16 kênh đầu ghi hình poe ezviz nvr đầu ghi hikvision 8 kênh thanh lý đầu ghi dahua nvr4108hs-4ks2 đầu thu camera ip kbvision 8 kênh đầu ghi ezviz đầu thu camera kbvision đầu ghi hình camera wifi 8 kênh ezviz đầu ghi hình kbvision kx-8108h1 đầu ghi hình ip nvr 4 kênh ds-7104ni-q1/4p